Characters remaining: 500/500
Translation

bank holiday

/'bæɳk'hɔiədi/
Academic
Friendly

Từ "bank holiday" trong tiếng Anh có nghĩa "ngày các ngân hàng nghỉ". Đây một ngày các ngân hàng nhiều doanh nghiệp, cơ sở dịch vụ khác không làm việc, thường thì mọi người cũng sẽ được nghỉ làm. Thông thường, những ngày này được quy định bởi luật pháp hoặc các quy định của chính phủ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Next Monday is a bank holiday, so the banks will be closed."

    • (Thứ Hai tới một ngày nghỉ ngân hàng, vậy các ngân hàng sẽ đóng cửa.)
  2. Câu nâng cao: "During the bank holiday, many people take the opportunity to travel or spend time with their families."

    • (Trong kỳ nghỉ ngân hàng, nhiều người tranh thủ thời gian để đi du lịch hoặc dành thời gian bên gia đình.)
Phân biệt cách sử dụng:
  • Bank holiday thường được sử dụngAnh một số quốc gia khác. Ở Mỹ, từ tương đương "public holiday" hoặc "national holiday", có nghĩa ngày nghỉ lễ công cộng.
  • Từ "holiday" có thể chỉ một kỳ nghỉ nói chung, không nhất thiết liên quan đến ngân hàng. dụ, "summer holiday" có nghĩa kỳ nghỉ hè.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Public holiday: Ngày nghỉ công cộng.
  • National holiday: Ngày lễ quốc gia.
  • Festival: Lễ hội, thường liên quan đến các sự kiện văn hóa hoặc tôn giáo.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take a day off: Xin nghỉ một ngày (không nhất thiết phải vào ngày nghỉ ngân hàng).
  • Long weekend: Cuối tuần dài, thường khi ngày nghỉ ngân hàng rơi vào thứ Sáu hoặc thứ Hai, tạo ra một kỳ nghỉ kéo dài.
Kết luận:

"Bank holiday" một thuật ngữ hữu ích để biết khi bạn học tiếng Anh, đặc biệt nếu bạn sống hoặc làm việcnhững nơi sử dụng từ này.

danh từ
  1. ngày các ngân hàng nghỉ

Comments and discussion on the word "bank holiday"