Từ "bank holiday" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngày các ngân hàng nghỉ". Đây là một ngày mà các ngân hàng và nhiều doanh nghiệp, cơ sở dịch vụ khác không làm việc, và thường thì mọi người cũng sẽ được nghỉ làm. Thông thường, những ngày này được quy định bởi luật pháp hoặc các quy định của chính phủ.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Next Monday is a bank holiday, so the banks will be closed."
Câu nâng cao: "During the bank holiday, many people take the opportunity to travel or spend time with their families."
Phân biệt và cách sử dụng:
Bank holiday thường được sử dụng ở Anh và một số quốc gia khác. Ở Mỹ, từ tương đương là "public holiday" hoặc "national holiday", có nghĩa là ngày nghỉ lễ công cộng.
Từ "holiday" có thể chỉ một kỳ nghỉ nói chung, không nhất thiết liên quan đến ngân hàng. Ví dụ, "summer holiday" có nghĩa là kỳ nghỉ hè.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Public holiday: Ngày nghỉ công cộng.
National holiday: Ngày lễ quốc gia.
Festival: Lễ hội, thường liên quan đến các sự kiện văn hóa hoặc tôn giáo.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Take a day off: Xin nghỉ một ngày (không nhất thiết phải vào ngày nghỉ ngân hàng).
Long weekend: Cuối tuần dài, thường là khi ngày nghỉ ngân hàng rơi vào thứ Sáu hoặc thứ Hai, tạo ra một kỳ nghỉ kéo dài.
Kết luận:
"Bank holiday" là một thuật ngữ hữu ích để biết khi bạn học tiếng Anh, đặc biệt nếu bạn sống hoặc làm việc ở những nơi có sử dụng từ này.